Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

look out for squalls

  • 1 look out for squalls!

    look out for squalls!
    fig tenha cuidado!

    English-Portuguese dictionary > look out for squalls!

  • 2 look out for squalls

    остерегаться опасности, соблюдать осторожность, быть настороже, начеку; ≈ держать ухо востро [первонач. мор.]

    Well, Silver... look out for squalls when you find it. (R. L. Stevenson, ‘Treasure Island’, ch. XXX) — В таком случае, Сильвер... будьте осторожны, когда найдете клад.

    He was really good-humoured and kind-hearted, if you took him the right way. If you took him the wrong way, however, you must look out for squalls, as the Duchess of Kent discovered. (L. Strachey, ‘Queen Victoria’, ch. II) — Король был добрым и веселым, если ему потакали. Если же перечили, то его нужно было остерегаться, что вскоре и обнаружила герцогиня Кентская.

    Large English-Russian phrasebook > look out for squalls

  • 3 look out for squalls

    1) Общая лексика: будьте настороже, быть настороже, быть начеку, "остерегаться шквала" (буквальный перевод), держать нос по ветру, держать ухо востро
    2) Переносный смысл: берегись опасности

    Универсальный англо-русский словарь > look out for squalls

  • 4 look out for squalls

    להיכון לעת צרה
    * * *
    הרצ תעל ןוכיהל

    English-Hebrew dictionary > look out for squalls

  • 5 look out for squalls

    fırtınaya hazır olmak

    English-Turkish dictionary > look out for squalls

  • 6 look out for squalls

    fırtınaya hazır olmak

    English-Turkish dictionary > look out for squalls

  • 7 look out for squalls

    gereed zijn voor periode van problemen

    English-Dutch dictionary > look out for squalls

  • 8 look out for squalls!

    esiet piesardzīgi!

    English-Latvian dictionary > look out for squalls!

  • 9 look\ out\ for\ squalls!

    English-Hungarian dictionary > look\ out\ for\ squalls!

  • 10 look

    /luk/ * danh từ - cái nhìn, cái ngó, cái dòm =to have a look at+ nhìn đến, ngó đến - vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài =an impressive look+ vẻ oai vệ =good looks+ vẻ đẹp, sắc đẹp !one must not hang a man by his looks !do not judge a man by his looks - không nên trông mặt mà bắt hình dong * động từ - nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý =look! the sun is rising+ nhìn kìa! mặt trời đang lên - mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn =don't look like that+ đừng giương mắt ra như thế - ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý =look that the door be not left open+ lưu ý đừng để cửa bỏ ngỏ - mong đợi, tính đến, toan tính =do not look to hear from him for some time+ đừng có mong đợi tin gì của nó trong một thời gian nữa - hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về =the room looks west+ gian buồng hướng tây - có vẻ, giống như =to look healthy+ trông có vẻ khoẻ =it looks like rain+ có vẻ như trời muốn mưa !to look about - đợi chờ !to look about for - tìm kiếm; nhìn quanh !to look about one - nhìn quanh - đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì !to look after - nhìn theo - trông nom, chăm sóc =to look after patients+ chăm sóc người bệnh - để ý, tìm kiếm !to look at - nhìn, ngắm, xem - xét, xem xét =that is not the way to look at our proposal+ đó không phải là cách xem xét lời đề nghị của chúng tôi =he will not look at it+ nó không thèm nhìn đến cái đó, nó bác bỏ cái đó !to look away - quay đi !to look back - quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn - ngần ngại không muốn tiếp tục công việc đã bắt đầu - ngừng tiến - ghé lại gọi lại !to look back upon (to) - nhìn lại (cái gì đã qua) =to look back upon the past+ nhìn lại quá khứ !to look down - nhìn xuống - hạ giá - (+ upon, on) ra vẻ kẻ cả !to look for - tìm kiếm =to look for trouble+ chuốc lấy dự phiền luỵ - đợi, chờ, mong =to look for news from home+ chờ tin nhà !to look forward to - mong đọi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích =I am looking forward to your visit+ tôi mong chờ anh đến thăm !to look in - nhìn vào - ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào !to look into - nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu =to look into a question+ nghiên cứu một vấn đề - nhìn ram quay về, hướng về =the window of his room looks into the street+ cửa sổ buồng nó nhìn ra đường !to look on - đứng xem, đứng nhìn - nhìn kỹ, ngắm =to look on something with distrust+ nhìn cái gì với vẻ nghi ngờ - (như) to look upon !to look out - để ý, chú ý cẩn thận, coi chừng =look out! there is a step+ cẩn thận nhé! có một cái bực cầu thang đấy - tìm ra, kiếm ra =to look out someone's address in one's notebook+ tìm ra địa chỉ ai trong cuốn sổ tay của mình - chọn, lựa !to look out for - để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến) =to look out for squalls+ đề phòng nguy hiểm !to look over - xem xét, kiểm tra =to look over accounts+ kiểm tra các khoản chi thu - tha thứ, quên đi, bỏ qua =to look over the faults of somebody+ bỏ qua những lỗi lầm của ai - nhìn bao quát, bao quát, ở cao nhìn xuống =the high mountain peak looks over the green fields+ đỉnh núi cao bao quát cả cánh đồng xanh !to look round - nhìn quanh - suy nghĩ, cân nhắc =don't make a hurried decision look round well first+ đừng nên quyết định vội vàng hây suy nghĩ kỹ đã !to look throught - nhìn qua =to look through the door+ nhìn qua cửa - nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu =to look through a translation+ đọc kỹ một bản dịch - biểu lộ, lộ ra =his greed looked through his eyes+ lòng tham của nó lộ ra trong đôi mắt !to look to - lưu ý, cẩn thận về =to look to one's manners+ cẩn thận trong lời ăn tiếng nói =look to it that this will not happen again+ hây lưu ý đừng để cho điều đó diễn lại nữa - mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai) =to look to someone for something+ trông cậy vào ai về một cái gì - dẫn đến, đưa đến; nhìn trước thấy =to look to a crisis+ dẫn đến một cuộc khủng hoảng !to look toward - (như) to look to !to look towards - (thông tục) nâng cốc, chúc sức khoẻ (ai) !to look up - nhìn lên, ngước lên - tìm kiếm =to look a work up in the dictionary+ tìm (tra) một từ trong từ điển - (thương nghiệp) lên giá, tăng giá =the price of cotton is looking up+ giá bỗng tăng lên - (thương nghiệp) phát đạt - đến thăm !to look up to - tôn kính, kính trọng =every Vietnamese looks up to President HoChiMinh+ mọi người Viêt Nam đều tôn kính Chủ tịch Hồ Chí Minh !to look upon - xem như, coi như =to look upon somebody as...+ coi ai như là... !to look alive - nhanh lên, khẩn trương lên - hành động kịp thời !to look black - nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ !to look blue - có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng !to look daggers at - (xem) dagger !to look down one's nose at - nhìn với vẻ coi khinh !to look in the face - nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại !don't look a gift-horse in the mouth - (xem) gift-horse !to look for a needle in a haystack - (xem) needle !to look sharp - đề cao cảnh giác - hành động kịp thời - khẩn trương lên, hoạt động lên !to look through colour of spectacles - nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu !to look oneself again - trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn !to look small - (xem) small !to look someone up and down - nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ) !look before you leap - (xem) leap

    English-Vietnamese dictionary > look

  • 11 majd lesz nemulass!

    look out for squalls!

    Magyar-ingilizce szótár > majd lesz nemulass!

  • 12 squall

    Large English-Russian phrasebook > squall

  • 13 squall

    {skwɔ:l}
    I. 1. рева, изревавам, пищя, запищявам (от страх, болка)
    2. крещя
    II. 1. рев, писък
    2. внезапна буря, снежна вихрушка, лапавица
    arched SQUALL екваториална гръмотевична буря
    black SQUALL буря с тъмни гръмоносни облаци
    white SQUALL вихрушка в ясно време
    to look out for SQUALLs прен. внимавам, пазя се от опасност или неприятности
    * * *
    {skwъ:l} v 1. рева, изревавам; пищя, запищявам (от страх, болк(2) {skwъ:l} n 1. рев, писък; 2. внезапна буря; снежна вихрушк
    * * *
    рева; пищя;
    * * *
    1. arched squall екваториална гръмотевична буря 2. black squall буря с тъмни гръмоносни облаци 3. i. рева, изревавам, пищя, запищявам (от страх, болка) 4. ii. рев, писък 5. to look out for squalls прен. внимавам, пазя се от опасност или неприятности 6. white squall вихрушка в ясно време 7. внезапна буря, снежна вихрушка, лапавица 8. крещя
    * * *
    squall[skwɔ:l] I. v 1. рева, изревавам; пищя, изпищявам, запищявам; 2. пея грозно, рева; II. n 1. рев; писък; 2. шквал, внезапна буря (вихрушка); arched \squall екваториална гръмотевична буря; black \squall буря с тъмни облаци; white \squall вихрушка без облаци; to look out for \squalls прен. (за опасност, беди и пр.) пазя се, внимавам.

    English-Bulgarian dictionary > squall

  • 14 squall

    ̈ɪskwɔ:l I
    1. сущ. вопль, пронзительный крик;
    визг
    2. гл. вопить, пронзительно кричать;
    визжать( о детях) II сущ.
    1) шквал Syn: gust, wind
    2) разг. беспорядки, волнение ∙ вопль, громкий, пронзительный крик;
    визг пронзительно кричать;
    визжать, вопить (о детях) - the bird *ed птица издала пронзительный крик - the baby *ed ребенок заорал кричать во все горло, орать горланить - to * a song горланить песню шквал;
    порывистый ветер с дождем или снегом - thick * шквал с градом и мокрым снегом - white * внезапный шквал (в тропиках) ;
    шквал без осадков( разговорное) шум, скандал, свара > to look out for *s быть начеку /настороже/ (американизм) дуть порывами( о ветре) squall разг. волнение, беспорядки;
    look out for squalls берегитесь опасности;
    будьте настороже squall разг. волнение, беспорядки;
    look out for squalls берегитесь опасности;
    будьте настороже ~ вопить, пронзительно кричать;
    визжать (о детях) ~ вопль, пронзительный крик;
    визг ~ шквал

    Большой англо-русский и русско-английский словарь > squall

  • 15 squall

    [̈ɪskwɔ:l]
    squall разг. волнение, беспорядки; look out for squalls берегитесь опасности; будьте настороже squall разг. волнение, беспорядки; look out for squalls берегитесь опасности; будьте настороже squall вопить, пронзительно кричать; визжать (о детях) squall вопль, пронзительный крик; визг squall шквал

    English-Russian short dictionary > squall

  • 16 быть настороже

    1) General subject: be on guard, be on one's guard, be on the alert, be on the look-out, be ready at call, have all eyes about one, keep ears open, keep eyes open, look out (look out! - осторожнее!, берегись!), on the alert, to be on guard, to be on the look-out, to be on the outlook, to be ready at call, have wits about one, keep watch, know the time of day, look out, look out for squalls, keep one's ears open
    2) Colloquial: buck ideas up
    4) Makarov: be on the outlook

    Универсальный русско-английский словарь > быть настороже

  • 17 vor

    - {ago} trước đây, về trước - {before} trước, đằng trước, ngày trước, trước mắt, trước mặt, hơn, thà... còn hơn..., trước khi, thà... chứ không... - {ere} - {for} thay cho, thế cho, đại diện cho, ủng hộ, về phe, về phía, để, với mục đích là, để lấy, để được, đến, đi đến, cho, vì, bởi vì, mặc dù, đối với, về phần, so với, theo tỷ lệ, trong, được, tại vì - {forward} ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm, đến sớm, sớm biết, sớm khôn, sốt sắng, ngạo mạn, xấc xược, về tương lai, về sau này, về phía trước - lên phía trước, ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu - {from} từ, dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ, khỏi, đừng, tách khỏi, rời xa, cách, do, do bởi, với, bằng, của = sieh dich vor! {look ahead!; look out for squalls!; look out!}+ = was hast du vor? {what are you up to?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vor

  • 18 squall

    skwo:l
    (a sudden violent wind, eg bringing rain: The ship was struck by a squall.) kastevind, uvær
    skrike
    --------
    vræle
    I
    subst. \/skwɔːl\/
    1) skrik, skrål
    2) byge (ofte av regn, sludd eller snø), kastebyge, stormbyge
    squalls ( hverdagslig) bråk, trøbbel, vanskeligheter
    look out for squalls!
    II
    verb \/skwɔːl\/
    1) skrike, vræle, skråle, hyle
    2) skrike ut, skrike frem, si med skjærende\/skrikende stemme
    3) komme i byger, komme i kast, komme støtvis

    English-Norwegian dictionary > squall

  • 19 squall

    noun
    (gust) Bö, die
    * * *
    [skwo:l]
    (a sudden violent wind, eg bringing rain: The ship was struck by a squall.) die Böe
    * * *
    [skwɔ:l]
    I. n
    1. (gust)f
    \squall of rain Regenschauer m
    2. (shriek) Kreischen nt kein pl
    II. vi schreien
    * * *
    [skwɔːl]
    1. n
    1) (= storm) Bö(e) f; (fig) Gewitter nt, Sturm m
    2) (= cry) Schrei m
    2. vi
    schreien
    * * *
    squall1 [skwɔːl]
    A s
    1. METEOf, heftiger Windstoß:
    look out for squalls fig die Augen offenhalten
    2. fig Gewitter n (Streit)
    B v/i in Böen wehen (Wind)
    squall2 [skwɔːl]
    A v/i schreien (Baby etc)
    B s Schreien n
    * * *
    noun
    (gust) Bö, die
    * * *
    v.
    schreien v.
    (§ p.,pp.: schrie, geschrieen)
    stürmen v.

    English-german dictionary > squall

  • 20 squall

    /skwɔ:l/ * danh từ - cơn gió mạnh (thường có mưa hoặc tuyết...) =the wind blows in squalls+ gió thổi từng cơn =black squall+ cơn gió mạnh mang theo mây đen =white squall+ cơn gió mạnh không mang theo mây đen - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự rối loạn, sự náo loạn !to look out for squalls - đề phòng nguy hiểm * nội động từ - có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội * danh từ - tiếng thét thất thanh - sự kêu la * động từ - kêu, la, thét

    English-Vietnamese dictionary > squall

См. также в других словарях:

  • look out for squalls — be on the watch for sudden storms, be on the alert for trouble …   English contemporary dictionary

  • Donner Party timeline — provides an almost day to day basic description of events directly associated with the 1840s Donner Party pioneers, covering the journey from Illinois to California 2,500 miles (4,023 kilometers), over the Great Plains, two mountain ranges, and… …   Wikipedia

  • Cape Horn — Cabo de Hornos redirects here, for the Chilean commune see Cabo de Hornos, Chile. Cape Horn island (Dutch: Kaap Hoorn ; Spanish: Cabo de Hornos ; named after the city of Hoorn in the Netherlands) is the southernmost headland of the Tierra del… …   Wikipedia

  • USS Twining (DD-540) — Career (United States) …   Wikipedia

  • USS Sea Devil (SS-400) — For other vessels of this name, see Sea devil. USS Sea Devil (SS 400), a Balao class submarine, was the first ship of the United States Navy to be named for the sea devil ( Manta birostria ), the largest of all rays, noted for power and endurance …   Wikipedia

  • Kitesurfing — Kitesurfing, kiteboarding, uses wind power to pull a rider through the water on a small surfboard or a kiteboard (which is like a wakeboard). Generally kiteboarding refers to a style of riding known as free style or wakestyle where as kitesurfing …   Wikipedia

  • Characters of the Bartimaeus Trilogy — The following is a list of characters in the Bartimaeus Trilogy by Jonathan Stroud. Magicians Nathaniel/John Mandrake Simon Lovelace The main antagonist of the first book, Lovelace was a rising star in the Ministry (the Junior Minister of Trade)… …   Wikipedia

  • Pirates of the Caribbean (theme park ride) — Pirates of the Caribbean is a dark ride at the Disneyland, Magic Kingdom, Tokyo Disneyland, and Disneyland Paris theme parks. The last attraction in which Walt Disney himself had participated in the design, but never experienced, since it opened… …   Wikipedia

  • Charly Gaul — Personal information Full name Charly Gaul Nickname The Angel of the Mountains Born 8 December 1932(1932 12 08) Pfaffenthal, Luxembourg Died 6 December 2005 …   Wikipedia

  • weather forecasting — Prediction of the weather through application of the principles of physics and meteorology. Weather forecasting predicts atmospheric phenomena and changes on the Earth s surface caused by atmospheric conditions (snow and ice cover, storm tides,… …   Universalium

  • R.C. Pro-Am — North American cover art Developer(s) Rare Publisher(s) Nintendo (NES) Tradewes …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»